Dàibhidh ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Dàibhidh ý nghĩa của tên.
Odle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn. Được Odle ý nghĩa của họ.
Dàibhidh nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Gaelic Scotland David. Được Dàibhidh nguồn gốc của tên.
Dàibhidh tên diminutives: Davie. Được Biệt hiệu cho Dàibhidh.
Họ Odle phổ biến nhất trong Barbados. Được Odle họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Dàibhidh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dávid, Dafydd, Dai, Dáibhí, Daud, Dauid, Dave, Daveth, Davey, Davi, David, Davide, Davie, Davit, Daviti, Davud, Davy, Daw, Dawid, Dawood, Dawud, Dewey, Dewi, Dewydd, Dovid, Dovydas, Dudel, Taavet, Taavetti, Taavi, Taffy. Được Dàibhidh bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Odle: Jo, Jacob, Lakeshia, David, Wanetta, Dávid. Được Tên đi cùng với Odle.
Khả năng tương thích Dàibhidh và Odle là 77%. Được Khả năng tương thích Dàibhidh và Odle.