Cyril ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Cyril ý nghĩa của tên.
Tri tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, Hiện đại, May mắn, Thân thiện. Được Tri ý nghĩa của họ.
Cyril nguồn gốc của tên. From the Greek name Κυριλλος (Kyrillos) which was derived from Greek κυριος (kyrios) "lord", a word used frequently in the Greek Bible to refer to God or Jesus Được Cyril nguồn gốc của tên.
Cyril tên diminutives: Cy. Được Biệt hiệu cho Cyril.
Họ Tri phổ biến nhất trong Việt Nam. Được Tri họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cyril: SIR-əl (bằng tiếng Anh), SEER-əl (bằng tiếng Anh), TSI-ril (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Cyril.
Tên đồng nghĩa của Cyril ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ciriaco, Ciríaco, Ciril, Cirillo, Cyriacus, Cyrillus, Cyryl, Kire, Kiril, Kirill, Kirils, Kiro, Kyriakos, Kyrillos, Kyrylo. Được Cyril bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cyril: Trumble, Creekmore, Reeher, Lettis, Toze. Được Danh sách họ với tên Cyril.
Các tên phổ biến nhất có họ Tri: Estefana, Elza, Cyril, Buster, Wava. Được Tên đi cùng với Tri.
Khả năng tương thích Cyril và Tri là 85%. Được Khả năng tương thích Cyril và Tri.
Cyril Tri tên và họ tương tự |
Cyril Tri Cy Tri Ciriaco Tri Ciríaco Tri Ciril Tri Cirillo Tri Cyriacus Tri Cyrillus Tri Cyryl Tri Kire Tri Kiril Tri Kirill Tri Kirils Tri Kiro Tri Kyriakos Tri Kyrillos Tri Kyrylo Tri |