Cyril ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Cyril ý nghĩa của tên.
Huy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Hoạt tính. Được Huy ý nghĩa của họ.
Cyril nguồn gốc của tên. From the Greek name Κυριλλος (Kyrillos) which was derived from Greek κυριος (kyrios) "lord", a word used frequently in the Greek Bible to refer to God or Jesus Được Cyril nguồn gốc của tên.
Cyril tên diminutives: Cy. Được Biệt hiệu cho Cyril.
Họ Huy phổ biến nhất trong Campuchia, Việt Nam. Được Huy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cyril: SIR-əl (bằng tiếng Anh), SEER-əl (bằng tiếng Anh), TSI-ril (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Cyril.
Tên đồng nghĩa của Cyril ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ciriaco, Ciríaco, Ciril, Cirillo, Cyriacus, Cyrillus, Cyryl, Kire, Kiril, Kirill, Kirils, Kiro, Kyriakos, Kyrillos, Kyrylo. Được Cyril bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cyril: Trumble, Esmana, Vonschriltz, Raith, Paillant. Được Danh sách họ với tên Cyril.
Các tên phổ biến nhất có họ Huy: Wilhemina, Jopa, Darrick, Adelaide, Iona, Adélaïde. Được Tên đi cùng với Huy.
Khả năng tương thích Cyril và Huy là 81%. Được Khả năng tương thích Cyril và Huy.
Cyril Huy tên và họ tương tự |
Cyril Huy Cy Huy Ciriaco Huy Ciríaco Huy Ciril Huy Cirillo Huy Cyriacus Huy Cyrillus Huy Cyryl Huy Kire Huy Kiril Huy Kirill Huy Kirils Huy Kiro Huy Kyriakos Huy Kyrillos Huy Kyrylo Huy |