Cornelius ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Cornelius ý nghĩa của tên.
Yamashita tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Yamashita ý nghĩa của họ.
Cornelius nguồn gốc của tên. Roman family name which possibly derives from the Latin element cornu "horn". In Acts in the New Testament Cornelius is a centurion who is directed by an angel to seek Peter Được Cornelius nguồn gốc của tên.
Yamashita nguồn gốc. From Japanese 山 (yama) meaning "mountain" and 下 (shita) meaning "under, below". Được Yamashita nguồn gốc.
Cornelius tên diminutives: Cees, Connie, Corné, Kees, Niels. Được Biệt hiệu cho Cornelius.
Họ Yamashita phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Yamashita họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cornelius: kər-NEE-lee-əs (bằng tiếng Anh), kawr-NAY-lee-us (bằng tiếng Hà Lan), kawr-NE-lee-uws (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Cornelius.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Yamashita: yah-mah-shee-tah, yah-mahsh-tah. Cách phát âm Yamashita.
Tên đồng nghĩa của Cornelius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Kai, Kaj, Kay, Kornél, Kornel, Korneli. Được Cornelius bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cornelius: Richarson, Zarzuela, Lukow, Tinn, Valent. Được Danh sách họ với tên Cornelius.
Các tên phổ biến nhất có họ Yamashita: Kai, Kazu, Jena, Avery, Lawrence. Được Tên đi cùng với Yamashita.
Khả năng tương thích Cornelius và Yamashita là 78%. Được Khả năng tương thích Cornelius và Yamashita.