Cornelius ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Cornelius ý nghĩa của tên.
Muta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Muta ý nghĩa của họ.
Cornelius nguồn gốc của tên. Roman family name which possibly derives from the Latin element cornu "horn". In Acts in the New Testament Cornelius is a centurion who is directed by an angel to seek Peter Được Cornelius nguồn gốc của tên.
Cornelius tên diminutives: Cees, Connie, Corné, Kees, Niels. Được Biệt hiệu cho Cornelius.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cornelius: kər-NEE-lee-əs (bằng tiếng Anh), kawr-NAY-lee-us (bằng tiếng Hà Lan), kawr-NE-lee-uws (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Cornelius.
Tên đồng nghĩa của Cornelius ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Cornélio, Corneille, Cornel, Cornelio, Corneliu, Kai, Kaj, Kay, Kornél, Kornel, Korneli. Được Cornelius bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cornelius: Matuke, Lichorat, Domhoff, Janot, Bonito. Được Danh sách họ với tên Cornelius.
Các tên phổ biến nhất có họ Muta: Hilma, Kendrick, Cornelius, Phylicia, Saran. Được Tên đi cùng với Muta.
Khả năng tương thích Cornelius và Muta là 74%. Được Khả năng tương thích Cornelius và Muta.
Cornelius Muta tên và họ tương tự |
Cornelius Muta Cees Muta Connie Muta Corné Muta Kees Muta Niels Muta Cai Muta Caj Muta Cornélio Muta Corneille Muta Cornel Muta Cornelio Muta Corneliu Muta Kai Muta Kaj Muta Kay Muta Kornél Muta Kornel Muta Korneli Muta |