Cornelia ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Cornelia ý nghĩa của tên.
Cornelia nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Cornelius. In the 2nd century BC it was borne by Cornelia Scipionis Africana (the daughter of the military hero Scipio Africanus), the mother of the two reformers known as the Gracchi Được Cornelia nguồn gốc của tên.
Cornelia tên diminutives: Cokkie, Cora, Corrie, Kora, Lia, Lieke, Nele. Được Biệt hiệu cho Cornelia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cornelia: kawr-NE-lee-ah (bằng tiếng Đức), kor-NE-lyah (ở Ý), kawr-NAY-lee-ah (bằng tiếng Hà Lan), kər-NEE-lee-ə (bằng tiếng Anh), kər-NEEL-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Cornelia.
Tên đồng nghĩa của Cornelia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cornélie, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Nela. Được Cornelia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cornelia: Wedderspoon, Traler, Moynes, Shillingburg, Faires. Được Danh sách họ với tên Cornelia.
Các tên phổ biến nhất có họ Giroir: Julian, Pat, Dan, Patti, Cornelia, Julián. Được Tên đi cùng với Giroir.
Cornelia Giroir tên và họ tương tự |
Cornelia Giroir Cokkie Giroir Cora Giroir Corrie Giroir Kora Giroir Lia Giroir Lieke Giroir Nele Giroir Cornélie Giroir Kornélia Giroir Kornelia Giroir Kornélie Giroir Kornelija Giroir Nela Giroir |