Cornelia ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Cornelia ý nghĩa của tên.
Foley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn. Được Foley ý nghĩa của họ.
Cornelia nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Cornelius. In the 2nd century BC it was borne by Cornelia Scipionis Africana (the daughter of the military hero Scipio Africanus), the mother of the two reformers known as the Gracchi Được Cornelia nguồn gốc của tên.
Foley nguồn gốc. Irish meaning "pirate" or "marauder". Được Foley nguồn gốc.
Cornelia tên diminutives: Cokkie, Cora, Corrie, Kora, Lia, Lieke, Nele. Được Biệt hiệu cho Cornelia.
Họ Foley phổ biến nhất trong Ireland. Được Foley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cornelia: kawr-NE-lee-ah (bằng tiếng Đức), kor-NE-lyah (ở Ý), kawr-NAY-lee-ah (bằng tiếng Hà Lan), kər-NEE-lee-ə (bằng tiếng Anh), kər-NEEL-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Cornelia.
Tên đồng nghĩa của Cornelia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cornélie, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Nela. Được Cornelia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cornelia: Abdo, McDavis, Henneberg, Delaporte, Shrum. Được Danh sách họ với tên Cornelia.
Các tên phổ biến nhất có họ Foley: Ronnie, Teresa, Vic, Kimberley, Bryant. Được Tên đi cùng với Foley.
Khả năng tương thích Cornelia và Foley là 80%. Được Khả năng tương thích Cornelia và Foley.
Cornelia Foley tên và họ tương tự |
Cornelia Foley Cokkie Foley Cora Foley Corrie Foley Kora Foley Lia Foley Lieke Foley Nele Foley Cornélie Foley Kornélia Foley Kornelia Foley Kornélie Foley Kornelija Foley Nela Foley |