Cornelia ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Cornelia ý nghĩa của tên.
Crelia tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Thân thiện. Được Crelia ý nghĩa của họ.
Cornelia nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Cornelius. In the 2nd century BC it was borne by Cornelia Scipionis Africana (the daughter of the military hero Scipio Africanus), the mother of the two reformers known as the Gracchi Được Cornelia nguồn gốc của tên.
Cornelia tên diminutives: Cokkie, Cora, Corrie, Kora, Lia, Lieke, Nele. Được Biệt hiệu cho Cornelia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cornelia: kawr-NE-lee-ah (bằng tiếng Đức), kor-NE-lyah (ở Ý), kawr-NAY-lee-ah (bằng tiếng Hà Lan), kər-NEE-lee-ə (bằng tiếng Anh), kər-NEEL-yə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Cornelia.
Tên đồng nghĩa của Cornelia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cornélie, Kornélia, Kornelia, Kornélie, Kornelija, Nela. Được Cornelia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cornelia: Wichine, Mohsin, Lawerance, Hufstedler, Gueningsman. Được Danh sách họ với tên Cornelia.
Các tên phổ biến nhất có họ Crelia: Josh, Freddie, Catalina, Elizabeth, Annabell, Cătălina. Được Tên đi cùng với Crelia.
Khả năng tương thích Cornelia và Crelia là 70%. Được Khả năng tương thích Cornelia và Crelia.
Cornelia Crelia tên và họ tương tự |
Cornelia Crelia Cokkie Crelia Cora Crelia Corrie Crelia Kora Crelia Lia Crelia Lieke Crelia Nele Crelia Cornélie Crelia Kornélia Crelia Kornelia Crelia Kornélie Crelia Kornelija Crelia Nela Crelia |