Constance ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại. Được Constance ý nghĩa của tên.
Constance nguồn gốc của tên. Hình thức trung cổ của Constantia. The Normans introduced this name to England (it was the name of a daughter of William the Conqueror). Được Constance nguồn gốc của tên.
Constance tên diminutives: Connie. Được Biệt hiệu cho Constance.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Constance: KAHN-stənts (bằng tiếng Anh), kawn-STAWNS (ở Pháp). Cách phát âm Constance.
Tên đồng nghĩa của Constance ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Constança, Constância, Constanța, Constantia, Constanza, Constanze, Konstancja, Konstanze. Được Constance bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Constance: Abadi, Staunton, Orndoff, Calinan, Hererra. Được Danh sách họ với tên Constance.
Các tên phổ biến nhất có họ Dorko: Mariko, Chantell, Tynisha, Valentine, Constance. Được Tên đi cùng với Dorko.
Constance Dorko tên và họ tương tự |
Constance Dorko Connie Dorko Constança Dorko Constância Dorko Constanța Dorko Constantia Dorko Constanza Dorko Constanze Dorko Konstancja Dorko Konstanze Dorko |