Clodovicus ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Clodovicus ý nghĩa của tên.
Mccoyle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Mccoyle ý nghĩa của họ.
Clodovicus nguồn gốc của tên. Latinized form of Chlodovech (see Ludwig). Được Clodovicus nguồn gốc của tên.
Clodovicus tên diminutives: Clovis. Được Biệt hiệu cho Clodovicus.
Tên đồng nghĩa của Clodovicus ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alajos, Alaois, Aloísio, Alois, Aloisio, Alojz, Alojzij, Alojzije, Alojzy, Aloys, Aloysius, Alvise, Clovis, Gino, Koldo, Koldobika, Lajos, Lewis, Liudvikas, Lluís, Lodewijk, Lodovico, Loïc, Loís, Lois, Lou, Louie, Louis, Love, Lowie, Lucho, Luĉjo, Ludde, Luděk, Ludis, Ludo, Ludovic, Ludovico, Ludoviko, Ludvig, Ludvigs, Ludvík, Ludvik, Ludwig, Ludwik, Luigi, Luigino, Luís, Luis, Luisinho, Luiz, Lúðvík, Lutz, Vico. Được Clodovicus bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Mccoyle: Hayley, Raleigh, Darnell, Louis, Samira. Được Tên đi cùng với Mccoyle.
Khả năng tương thích Clodovicus và Mccoyle là 77%. Được Khả năng tương thích Clodovicus và Mccoyle.