Clémence ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Clémence ý nghĩa của tên.
Albert tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Albert ý nghĩa của họ.
Clémence nguồn gốc của tên. French feminine form of Clementius (see Clement). Được Clémence nguồn gốc của tên.
Albert nguồn gốc. Xuất phát từ tên Albert. Được Albert nguồn gốc.
Clémence tên diminutives: Clementine. Được Biệt hiệu cho Clémence.
Họ Albert phổ biến nhất trong Andorra, Guyana, Micronesia, Saint Lucia, Seychelles. Được Albert họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Clémence: kle-MAWNS. Cách phát âm Clémence.
Tên đồng nghĩa của Clémence ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Clemence, Clemency, Clementia, Clementina, Ina, Klementina, Klementyna, Klimentina, Tina. Được Clémence bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Albert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abelen, Alberda, Albers, Alberts, Albertsen, Albertsson, Albrechtsson, Albrecktsson, Albrektson, Albrektsson, Aliberti, Berti. Được Albert bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Albert: Stephanie, Victoria, Mariano, Rajula, Laurinda, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Albert.
Khả năng tương thích Clémence và Albert là 84%. Được Khả năng tương thích Clémence và Albert.