Claude ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Claude ý nghĩa của tên.
Dannemann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Dannemann ý nghĩa của họ.
Claude nguồn gốc của tên. Dạng nam tính của người đàn ông và nữ tính Claudius. In France the masculine name has been common since the Middle Ages due to the 7th-century Saint Claude of Besançon Được Claude nguồn gốc của tên.
Claude tên diminutives: Claudette, Claudine. Được Biệt hiệu cho Claude.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Claude: KLOD (ở Pháp), KLAWD (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Claude.
Tên đồng nghĩa của Claude ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cláudia, Cláudio, Claudia, Claudio, Claudiu, Claudius, Gladys, Klaudia, Klaudie, Klaudija, Klaudijs, Klaudio, Klaudiusz, Klava, Klavdija, Klavdiya. Được Claude bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Claude: Dirienzo, Bibeau, Baffo, Guttirez, Bourbon. Được Danh sách họ với tên Claude.
Các tên phổ biến nhất có họ Dannemann: Margareta, Lindsy, Claude, Eladia, Margaréta. Được Tên đi cùng với Dannemann.
Khả năng tương thích Claude và Dannemann là 81%. Được Khả năng tương thích Claude và Dannemann.