Christopher ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Christopher ý nghĩa của tên.
Nicolas tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Nicolas ý nghĩa của họ.
Christopher nguồn gốc của tên. From the Late Greek name Χριστοφορος (Christophoros) meaning "bearing Christ", derived from Χριστος (Christos) combined with φερω (phero) "to bear, to carry" Được Christopher nguồn gốc của tên.
Nicolas nguồn gốc. Xuất phát từ tên Nicolas. Được Nicolas nguồn gốc.
Christopher tên diminutives: Chip, Chris, Kit, Kris, Topher. Được Biệt hiệu cho Christopher.
Họ Nicolas phổ biến nhất trong Pháp, Đảo Guam, Haiti, Luxembourg, Philippines. Được Nicolas họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christopher: KRIS-tə-fər. Cách phát âm Christopher.
Tên đồng nghĩa của Christopher ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Christie, Christoffel, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kester, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto. Được Christopher bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Nicolas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claasen, Claes, Claesson, Clausen, Cola, Colijn, Collins, Coolen, Klaasen, Klasson, Klausen, Kolen, Kolijn, Kollen, Kool, Koole, Koolen, Kools, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolai, Nicolescu, Nicolson, Nielsen, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolić, Nikolov, Nilsen, Nilsson, San nicolas. Được Nicolas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christopher: Thomas, Smith, Mountford, Gutierrez, Morales, Gutiérrez. Được Danh sách họ với tên Christopher.
Các tên phổ biến nhất có họ Nicolas: Belle, Christian, Evan, Johnny, Coretta. Được Tên đi cùng với Nicolas.
Khả năng tương thích Christopher và Nicolas là 77%. Được Khả năng tương thích Christopher và Nicolas.