Christie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi. Được Christie ý nghĩa của tên.
Bradley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện. Được Bradley ý nghĩa của họ.
Christie nguồn gốc của tên. Nhỏ Christine. Được Christie nguồn gốc của tên.
Bradley nguồn gốc. From a common English place name, derived from brad "Rộng" và leah "Rừng cây, thanh toán bù trừ". Được Bradley nguồn gốc.
Họ Bradley phổ biến nhất trong Anguilla, Belize, Đảo Man, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Bradley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christie: KRIS-tee. Cách phát âm Christie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Bradley: BRAD-lee. Cách phát âm Bradley.
Tên đồng nghĩa của Christie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christie: Broda, Aoueille, Vanhuss, Dowdall, Coughlan. Được Danh sách họ với tên Christie.
Các tên phổ biến nhất có họ Bradley: Connor, Craigh, Sarita, Rodney, Lucy. Được Tên đi cùng với Bradley.
Khả năng tương thích Christie và Bradley là 78%. Được Khả năng tương thích Christie và Bradley.