Christie ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi. Được Christie ý nghĩa của tên.
Andrews tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nghiêm trọng. Được Andrews ý nghĩa của họ.
Christie nguồn gốc của tên. Nhỏ Christine. Được Christie nguồn gốc của tên.
Andrews nguồn gốc. Phương tiện "của Andrew". Được Andrews nguồn gốc.
Họ Andrews phổ biến nhất trong Châu Úc, New Zealand, Trinidad và Tobago, Vương quốc Anh. Được Andrews họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christie: KRIS-tee. Cách phát âm Christie.
Tên đồng nghĩa của Christie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Andrews ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andela, Andersen, Andersson, Andreas, Andreasen, Andreasson, André, Andréasson, Andrés, Andreev, Andres, Andreu, Andries, Andriessen, Andrysiak. Được Andrews bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christie: Meli, Bogren, Perko, Peretz, Falconbridge. Được Danh sách họ với tên Christie.
Các tên phổ biến nhất có họ Andrews: Gloria, Kai, Payton, Christopher, Taswald. Được Tên đi cùng với Andrews.
Khả năng tương thích Christie và Andrews là 75%. Được Khả năng tương thích Christie và Andrews.