Christiana ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Thân thiện, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Christiana ý nghĩa của tên.
Göransson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Göransson ý nghĩa của họ.
Christiana nguồn gốc của tên. Latin feminine form of Christian. Được Christiana nguồn gốc của tên.
Göransson nguồn gốc. Phương tiện "của Göran". Được Göransson nguồn gốc.
Christiana tên diminutives: Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christi, Christie, Christy, Ina, Kiki, Kristi, Kristia, Kristie, Kristy, Tiana, Tianna, Tina. Được Biệt hiệu cho Christiana.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christiana: kris-tee-AN-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Christiana.
Tên đồng nghĩa của Christiana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Christiana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christiana: Spadea, Sappah, Defelice, Ouelette, Hundevad. Được Danh sách họ với tên Christiana.
Các tên phổ biến nhất có họ Göransson: Karin. Được Tên đi cùng với Göransson.
Khả năng tương thích Christiana và Göransson là 82%. Được Khả năng tương thích Christiana và Göransson.