Christian ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Christian ý nghĩa của tên.
Yamamoto tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Yamamoto ý nghĩa của họ.
Christian nguồn gốc của tên. From the medieval Latin name Christianus meaning "a Christian" (see Christos). In England it has been in use since the Middle Ages, during which time it was used by both males and females, but it did not become common until the 17th century Được Christian nguồn gốc của tên.
Yamamoto nguồn gốc. From Japanese 山 (yama) meaning "mountain" and 本 (moto) meaning "base, root, origin". Được Yamamoto nguồn gốc.
Christian tên diminutives: Chris, Christer, Kris, Krister. Được Biệt hiệu cho Christian.
Họ Yamamoto phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Yamamoto họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Christian: KRIS-chən (bằng tiếng Anh), KRISH-chən (bằng tiếng Anh), krees-TYAWN (ở Pháp), KRIS-tee-ahn (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Christian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Yamamoto: yah-mah-mo-to. Cách phát âm Yamamoto.
Tên đồng nghĩa của Christian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carsten, Chris, Christiaan, Christianus, Cristi, Cristián, Cristian, Cristiano, Hristijan, Karsten, Kristian, Kristiāns, Kristijan, Kristijonas, Kristiyan, Kristján, Kristjan, Krisztián, Krsto, Krystian, Krystyn. Được Christian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Christian: Vega, Carter, Patayon, Brown, Adizon. Được Danh sách họ với tên Christian.
Các tên phổ biến nhất có họ Yamamoto: Willene, Takeko, Kathryn, Miyagi, Quinn. Được Tên đi cùng với Yamamoto.
Khả năng tương thích Christian và Yamamoto là 71%. Được Khả năng tương thích Christian và Yamamoto.