Chip ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Chip ý nghĩa của tên.
Kelley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Kelley ý nghĩa của họ.
Chip nguồn gốc của tên. Nhỏ Charles hoặc là Christopher. It can also be from a nickname given in reference to the phrase a chip off the old block, used of a son who is similar to his father. Được Chip nguồn gốc của tên.
Kelley nguồn gốc. Variant of KELLY (1). Được Kelley nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Chip: CHIP. Cách phát âm Chip.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kelley: KEL-ee. Cách phát âm Kelley.
Tên đồng nghĩa của Chip ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carol, Carolus, Charles, Charlot, Christie, Christoffel, Christoffer, Christoforos, Christoph, Christophe, Christophoros, Christophorus, Christy, Críostóir, Cristoforo, Cristóbal, Cristóvão, Hristo, Hristofor, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Kester, Kris, Kristaps, Krištof, Kristoffer, Kristofor, Kristóf, Kristupas, Krsto, Kryštof, Krzyś, Krzysiek, Krzysztof, Risto, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Chip bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chip: Barnhart, Wachter, Stewart, Weber, Van Rooyan. Được Danh sách họ với tên Chip.
Các tên phổ biến nhất có họ Kelley: Christine, Robert, Krystal, Nam, Christopher, Róbert. Được Tên đi cùng với Kelley.
Khả năng tương thích Chip và Kelley là 78%. Được Khả năng tương thích Chip và Kelley.