Chí ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo. Được Chí ý nghĩa của tên.
David tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được David ý nghĩa của họ.
Chí nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 志 (chí) meaning "will, spirit". Được Chí nguồn gốc của tên.
David nguồn gốc. Từ tên đã cho David. Được David nguồn gốc.
Họ David phổ biến nhất trong Pháp, Mozambique, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được David họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ David: DAY-vid (bằng tiếng Anh). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của Chí ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Zhi. Được Chí bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Chí: Pollick, Sinner, Stauder, Plack, Reardon. Được Danh sách họ với tên Chí.
Các tên phổ biến nhất có họ David: Timika, Dan, David, Patricia, Armanko, Dávid, Patrícia. Được Tên đi cùng với David.
Khả năng tương thích Chí và David là 69%. Được Khả năng tương thích Chí và David.
Chí David tên và họ tương tự |
Chí David Zhi David Chí Davidović Zhi Davidović Chí Davidsen Zhi Davidsen Chí Mac daibhéid Zhi Mac daibhéid Chí Mcdevitt Zhi Mcdevitt |