Cheri ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Sáng tạo. Được Cheri ý nghĩa của tên.
Cheri nguồn gốc của tên. Biến thể của Cherie. Được Cheri nguồn gốc của tên.
Cheri tên diminutives: Cher, Cherette. Được Biệt hiệu cho Cheri.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cheri: SHER-ee, shə-REE. Cách phát âm Cheri.
Họ phổ biến nhất có tên Cheri: Thoemke, Sintay, Chervin, Marsolek, Luague. Được Danh sách họ với tên Cheri.
Các tên phổ biến nhất có họ Fuentas: Cheri, Shaun, Zane, Goldie, Britt. Được Tên đi cùng với Fuentas.
Cheri Fuentas tên và họ tương tự |
Cheri Fuentas Cher Fuentas Cherette Fuentas |