Charis ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý, Vui vẻ. Được Charis ý nghĩa của tên.
Charis nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Chares. It came into use as an English given name in the 17th century. Được Charis nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Charis: KAR-is (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Charis.
Tên đồng nghĩa của Charis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Haris. Được Charis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Charis: Devoe, Com, Foret, Krusa, Dimitriadis. Được Danh sách họ với tên Charis.
Các tên phổ biến nhất có họ Snaith: Yvonne, Deandra, Maurice, Charis, Pinkie. Được Tên đi cùng với Snaith.
Charis Snaith tên và họ tương tự |
Charis Snaith Haris Snaith |