Cedric ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Cedric ý nghĩa của tên.
Copeland tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Copeland ý nghĩa của họ.
Cedric nguồn gốc của tên. Invented by Sir Walter Scott for a character in his novel 'Ivanhoe' (1819). Apparently he based it on the actual name Cerdic, the name of the semi-legendary founder of the kingdom of Wessex in the 6th century Được Cedric nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cedric: SED-rik. Cách phát âm Cedric.
Tên đồng nghĩa của Cedric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caradoc, Caradog, Caratacos, Caratacus, Cerdic. Được Cedric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cedric: Touchton, Mildrum, Villafuerte, Fucci, Fastic. Được Danh sách họ với tên Cedric.
Các tên phổ biến nhất có họ Copeland: Nga, Harmony, Emma, Cedric, Ashleigh. Được Tên đi cùng với Copeland.
Khả năng tương thích Cedric và Copeland là 78%. Được Khả năng tương thích Cedric và Copeland.
Cedric Copeland tên và họ tương tự |
Cedric Copeland Caradoc Copeland Caradog Copeland Caratacos Copeland Caratacus Copeland Cerdic Copeland |