Cedric ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Cedric ý nghĩa của tên.
Babine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Babine ý nghĩa của họ.
Cedric nguồn gốc của tên. Invented by Sir Walter Scott for a character in his novel 'Ivanhoe' (1819). Apparently he based it on the actual name Cerdic, the name of the semi-legendary founder of the kingdom of Wessex in the 6th century Được Cedric nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cedric: SED-rik. Cách phát âm Cedric.
Tên đồng nghĩa của Cedric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Caradoc, Caradog, Caratacos, Caratacus, Cerdic. Được Cedric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cedric: Touchton, Mrozinski, Sita, Gazza, Relle. Được Danh sách họ với tên Cedric.
Các tên phổ biến nhất có họ Babine: Samuel, Shella, Dwayne, Monica, Robt, Mónica, Mònica, Mônica, Sámuel. Được Tên đi cùng với Babine.
Khả năng tương thích Cedric và Babine là 81%. Được Khả năng tương thích Cedric và Babine.
Cedric Babine tên và họ tương tự |
Cedric Babine Caradoc Babine Caradog Babine Caratacos Babine Caratacus Babine Cerdic Babine |