Cecilie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện, May mắn, Vui vẻ. Được Cecilie ý nghĩa của tên.
Cecilie nguồn gốc của tên. Norwegian, Danish and Czech form of Cecilia. Được Cecilie nguồn gốc của tên.
Cecilie tên diminutives: Cille, Silje, Sille. Được Biệt hiệu cho Cecilie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cecilie: se-SEEL-ye (bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Cecilie.
Tên đồng nghĩa của Cecilie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cäcilia, Cäcilie, Caecilia, Cece, Cecelia, Cecília, Cecilia, Cecilija, Cecily, Cecylia, Cécile, Celia, Cicely, Cila, Cili, Cilka, Cilla, Cissy, Shayla, Sheelagh, Sheila, Shelagh, Shelia, Shyla, Síle, Sìleas, Silja, Silke, Sissie, Sissy, Tsetsiliya, Zilla. Được Cecilie bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Taggett: Francisco, Patrick, Lesia, Ja, Bryce. Được Tên đi cùng với Taggett.