Cassandra ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Cassandra ý nghĩa của tên.
Tuite tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Tuite ý nghĩa của họ.
Cassandra nguồn gốc của tên. From the Greek name Κασσανδρα (Kassandra), derived from possibly κεκασμαι (kekasmai) "to excel, to shine" and ανηρ (aner) "man" (genitive ανδρος) Được Cassandra nguồn gốc của tên.
Cassandra tên diminutives: Cass, Cassie, Kassy. Được Biệt hiệu cho Cassandra.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cassandra: kə-SAN-drə (bằng tiếng Anh), kə-SAHN-drə (bằng tiếng Anh), kahs-SAHN-drah (ở Ý). Cách phát âm Cassandra.
Tên đồng nghĩa của Cassandra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kasandra, Kassandra. Được Cassandra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cassandra: Urben, Cortelyou, Weist, Goddisart, Horrach. Được Danh sách họ với tên Cassandra.
Các tên phổ biến nhất có họ Tuite: Enid, Jenny, Merrill, Brenton, Lorilee, Jenný. Được Tên đi cùng với Tuite.
Khả năng tương thích Cassandra và Tuite là 73%. Được Khả năng tương thích Cassandra và Tuite.
Cassandra Tuite tên và họ tương tự |
Cassandra Tuite Cass Tuite Cassie Tuite Kassy Tuite Kasandra Tuite Kassandra Tuite |