Carsten ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Carsten ý nghĩa của tên.
Medeiros tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, May mắn, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Medeiros ý nghĩa của họ.
Carsten nguồn gốc của tên. Biến thể của Karsten. Được Carsten nguồn gốc của tên.
Medeiros nguồn gốc. From a place name derived from the Latin word meda meaning "stack". Được Medeiros nguồn gốc.
Họ Medeiros phổ biến nhất trong Bermuda, Braxin, Bồ Đào Nha. Được Medeiros họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carsten: KAHR-sten (trong Tiếng Đức thấp). Cách phát âm Carsten.
Tên đồng nghĩa của Carsten ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chris, Christen, Christer, Christiaan, Christian, Christianus, Cristi, Cristián, Cristian, Cristiano, Hristijan, Karsten, Kris, Kristen, Krister, Kristian, Kristiāns, Kristijan, Kristijonas, Kristiyan, Kristján, Kristjan, Krisztián, Krsto, Krystian, Krystyn. Được Carsten bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carsten: Haferkamp, Lebeck, Wehrenberg, Tasch, Kozik. Được Danh sách họ với tên Carsten.
Các tên phổ biến nhất có họ Medeiros: Annalee, Nguyet, Gus, Jacalyn, Lazaro, Lázaro, Nguyệt. Được Tên đi cùng với Medeiros.
Khả năng tương thích Carsten và Medeiros là 83%. Được Khả năng tương thích Carsten và Medeiros.