Carolin ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Carolin ý nghĩa của tên.
Yang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Yang ý nghĩa của họ.
Carolin nguồn gốc của tên. Dạng nữ tính Đức Carolus. Được Carolin nguồn gốc của tên.
Yang nguồn gốc. From Chinese 杨 (yáng) meaning "willow, poplar, aspen". Được Yang nguồn gốc.
Carolin tên diminutives: Ina. Được Biệt hiệu cho Carolin.
Họ Yang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Lào, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carolin: KAH-ro-leen. Cách phát âm Carolin.
Tên đồng nghĩa của Carolin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Calleigh, Callie, Cari, Carla, Carlene, Carlyn, Carol, Carola, Carole, Carolien, Carolina, Caroline, Carolyn, Carrie, Carry, Caryl, Charla, Charline, Charlize, Charlotte, Iina, Ina, Kája, Kallie, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolyn, Karrie, Lien, Liina, Lili, Lina, Line. Được Carolin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carolin: Vukelj, Bouchard, Montebello, Cha, Mourer. Được Danh sách họ với tên Carolin.
Các tên phổ biến nhất có họ Yang: May Fern, Anna, Jillian, Jeffry, Vernado. Được Tên đi cùng với Yang.
Khả năng tương thích Carolin và Yang là 74%. Được Khả năng tương thích Carolin và Yang.