Carol ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Carol ý nghĩa của tên.
Cannon tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn, Hoạt tính. Được Cannon ý nghĩa của họ.
Carol nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Caroline. It was formerly a masculine name, derived from Carolus Được Carol nguồn gốc của tên.
Cannon nguồn gốc. From the ecclesiastical usage of canon, referring to a church official or servant who worked in a clergy house. Được Cannon nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carol: KER-əl, KAR-əl. Cách phát âm Carol.
Tên đồng nghĩa của Carol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carla, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Carol, Carolus, Charles, Charlize, Charlot, Iina, Ina, Kaarle, Kaarlo, Kája, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karla, Karlo, Karol, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolis, Károly, Lien, Liina, Lili, Lina, Line, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carol bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carol: Emment, Perpall, Cannon, Keesler, Wegener. Được Danh sách họ với tên Carol.
Các tên phổ biến nhất có họ Cannon: Carol, Tamesha, Victoria, Graham, Kevin. Được Tên đi cùng với Cannon.
Khả năng tương thích Carol và Cannon là 76%. Được Khả năng tương thích Carol và Cannon.