Carol ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Carol ý nghĩa của tên.
Boone tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Boone ý nghĩa của họ.
Carol nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Caroline. It was formerly a masculine name, derived from Carolus Được Carol nguồn gốc của tên.
Boone nguồn gốc. Variant of BOON (1) or BOON (2). Được Boone nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carol: KER-əl, KAR-əl. Cách phát âm Carol.
Tên đồng nghĩa của Carol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carla, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Carol, Carolus, Charles, Charlize, Charlot, Iina, Ina, Kaarle, Kaarlo, Kája, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karla, Karlo, Karol, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolis, Károly, Lien, Liina, Lili, Lina, Line, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carol bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carol: Emment, Bayliss, King, Golembiewski, Perpall. Được Danh sách họ với tên Carol.
Các tên phổ biến nhất có họ Boone: Alan, Loralee, Fawn, Hai, Carlos. Được Tên đi cùng với Boone.
Khả năng tương thích Carol và Boone là 75%. Được Khả năng tương thích Carol và Boone.