Carol ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Carol ý nghĩa của tên.
Bautista tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Bautista ý nghĩa của họ.
Carol nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Caroline. It was formerly a masculine name, derived from Carolus Được Carol nguồn gốc của tên.
Bautista nguồn gốc. Xuất phát từ tên Bautista. Được Bautista nguồn gốc.
Họ Bautista phổ biến nhất trong Colombia, Cộng hòa Dominican, Mexico, Peru, Philippines. Được Bautista họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carol: KER-əl, KAR-əl. Cách phát âm Carol.
Tên đồng nghĩa của Carol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carla, Carles, Carlinhos, Carlito, Carlitos, Carlo, Carlos, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Carol, Carolus, Charles, Charlize, Charlot, Iina, Ina, Kaarle, Kaarlo, Kája, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karla, Karlo, Karol, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Karolis, Károly, Lien, Liina, Lili, Lina, Line, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carol bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carol: Emment, Cannon, Keesler, Wegener, Rodrigues. Được Danh sách họ với tên Carol.
Các tên phổ biến nhất có họ Bautista: Isaac, Winnette, Tory, Madelyn, Tricia May. Được Tên đi cùng với Bautista.
Khả năng tương thích Carol và Bautista là 72%. Được Khả năng tương thích Carol và Bautista.