Carlos ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn. Được Carlos ý nghĩa của tên.
Vella tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Vella ý nghĩa của họ.
Carlos nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese and Catalan form of Charles. Được Carlos nguồn gốc của tên.
Carlos tên diminutives: Carlinhos, Carlito, Carlitos. Được Biệt hiệu cho Carlos.
Họ Vella phổ biến nhất trong Malta. Được Vella họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carlos: KAHR-los (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Carlos.
Tên đồng nghĩa của Carlos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carlo, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carlos bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carlos: Gonzalez, Jimenez, Da Silva, Gabaldon, Flores, da Silva. Được Danh sách họ với tên Carlos.
Các tên phổ biến nhất có họ Vella: Kathline, Sandie, Carol, Lenny, Charlotte. Được Tên đi cùng với Vella.
Khả năng tương thích Carlos và Vella là 83%. Được Khả năng tương thích Carlos và Vella.