Carlos ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn. Được Carlos ý nghĩa của tên.
King tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được King ý nghĩa của họ.
Carlos nguồn gốc của tên. Spanish, Portuguese and Catalan form of Charles. Được Carlos nguồn gốc của tên.
King nguồn gốc. From Old English cyning, originally a nickname for someone who either acted in a kingly manner or who worked for or was otherwise associated with a king. Được King nguồn gốc.
Carlos tên diminutives: Carlinhos, Carlito, Carlitos. Được Biệt hiệu cho Carlos.
Họ King phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được King họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carlos: KAHR-los (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Carlos.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ King: KING. Cách phát âm King.
Tên đồng nghĩa của Carlos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carl, Carlo, Carol, Carol, Carolus, Charles, Charley, Charlie, Charlot, Chas, Chaz, Chip, Chuck, Kaarle, Kaarlo, Kale, Kalle, Karcsi, Karel, Karl, Karlo, Karol, Karolis, Károly, Séarlas, Siarl, Sjarel. Được Carlos bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carlos: Gonzalez, Gabaldon, Flores, Perez, Carlos, Pérez. Được Danh sách họ với tên Carlos.
Các tên phổ biến nhất có họ King: Samantha, Carol, Christopher, Susan, Alan. Được Tên đi cùng với King.
Khả năng tương thích Carlos và King là 82%. Được Khả năng tương thích Carlos và King.