Carla ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Carla ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Carla nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Carlo, Carlos hoặc là Carl. Được Carla nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Carla tên diminutives: Carley, Carlie, Carly, Karlee, Karly. Được Biệt hiệu cho Carla.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Carla: KAHR-lah (bằng tiếng Tây Ban Nha, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), KAHR-lə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Carla.
Tên đồng nghĩa của Carla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carola, Carole, Carolina, Caroline, Charline, Charlize, Charlotte, Iina, Ina, Kája, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Liina, Lili, Lina, Line, Séarlait. Được Carla bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Carla: Cruz, Zvonek, McMonigle, Dannatt, D'amato, D'Amato, Mcmonigle. Được Danh sách họ với tên Carla.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Chanchala, Agnes, Sheena, Gus, Ming, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Carla và Chan là 81%. Được Khả năng tương thích Carla và Chan.