Cari ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính. Được Cari ý nghĩa của tên.
Barnes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Sáng tạo, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Barnes ý nghĩa của họ.
Cari nguồn gốc của tên. Biến thể của Carrie. Được Cari nguồn gốc của tên.
Barnes nguồn gốc. Denoted a person who worked or lived in a barn. The word barn is derived from Old English bere "barley" and ærn "dwelling". Được Barnes nguồn gốc.
Họ Barnes phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Barnes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Cari: KER-ee, KAR-ee. Cách phát âm Cari.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Barnes: BAHRNS. Cách phát âm Barnes.
Tên đồng nghĩa của Cari ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carla, Carola, Carole, Carolien, Carolin, Carolina, Caroline, Charlize, Iina, Ina, Kája, Karla, Karola, Karolína, Karoliina, Karolina, Karoline, Lien, Liina, Lili, Lina, Line. Được Cari bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Cari: Markovich, Lebsock, Catanach, Fraklin, Arbing. Được Danh sách họ với tên Cari.
Các tên phổ biến nhất có họ Barnes: Paul, John, Sellicia, Allyson, Omar. Được Tên đi cùng với Barnes.
Khả năng tương thích Cari và Barnes là 77%. Được Khả năng tương thích Cari và Barnes.