Candace ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Candace ý nghĩa của tên.
Joseph tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý. Được Joseph ý nghĩa của họ.
Candace nguồn gốc của tên. From the hereditary title of the queens of Ethiopia, as mentioned in Acts in the New Testament. It is apparently derived from Cushitic kdke meaning "queen mother" Được Candace nguồn gốc của tên.
Candace tên diminutives: Candi, Candy, Kandi. Được Biệt hiệu cho Candace.
Họ Joseph phổ biến nhất trong Haiti, Nigeria, Tanzania, Trinidad và Tobago, Uganda. Được Joseph họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Candace: KAN-dis (bằng tiếng Anh), kan-DAY-see (bằng tiếng Anh), KAN-də-see (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Candace.
Tên đồng nghĩa của Candace ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Kandake. Được Candace bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Candace: Sturtevant, Cano, Cantu, Sawyer, Ornelaz, Cantú, Cantù. Được Danh sách họ với tên Candace.
Các tên phổ biến nhất có họ Joseph: Josmi, Joseph, Rinto, Shiji, Alan. Được Tên đi cùng với Joseph.
Khả năng tương thích Candace và Joseph là 78%. Được Khả năng tương thích Candace và Joseph.
Candace Joseph tên và họ tương tự |
Candace Joseph Candi Joseph Candy Joseph Kandi Joseph Kandake Joseph |