Caleb ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn. Được Caleb ý nghĩa của tên.
Caleb nguồn gốc của tên. Most likely related to Hebrew כֶּלֶב (kelev) meaning "dog" Được Caleb nguồn gốc của tên.
Caleb tên diminutives: Cale. Được Biệt hiệu cho Caleb.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Caleb: KAY-ləb (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Caleb.
Tên đồng nghĩa của Caleb ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chaleb, Kalev. Được Caleb bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Caleb: Pendley, Reyes, Benya, Aswegan, Lieng. Được Danh sách họ với tên Caleb.
Các tên phổ biến nhất có họ Abolt: Carey, Mitzi, Quyen, Vena, Gerry, Quyền. Được Tên đi cùng với Abolt.
Caleb Abolt tên và họ tương tự |
Caleb Abolt Cale Abolt Chaleb Abolt Kalev Abolt |