Bob ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Bob ý nghĩa của tên.
Bader tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Bader ý nghĩa của họ.
Bob nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Robert. It arose later than Dob, Hob and Nob, which were medieval rhyming nicknames of Robert Được Bob nguồn gốc của tên.
Bader nguồn gốc. Derived from Old High German bad "bath", most likely referring to a bath attendant. Được Bader nguồn gốc.
Bob tên diminutives: Bobbie, Bobby. Được Biệt hiệu cho Bob.
Họ Bader phổ biến nhất trong Bahrain, Jordan, Kuwait, Libya, Saudi Arabia. Được Bader họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bob: BAHB (bằng tiếng Anh), BAWB (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Bob.
Tên đồng nghĩa của Bob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berto, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Robert, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Robin, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruperto, Ruprecht. Được Bob bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bob: Scholle, Marley, May, Folk, Dole. Được Danh sách họ với tên Bob.
Các tên phổ biến nhất có họ Bader: Avery, Lynelle, Jan, Bob, Eveline, Ján. Được Tên đi cùng với Bader.
Khả năng tương thích Bob và Bader là 74%. Được Khả năng tương thích Bob và Bader.