Bettye ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại. Được Bettye ý nghĩa của tên.
May tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được May ý nghĩa của họ.
Bettye nguồn gốc của tên. Biến thể của Betty. Được Bettye nguồn gốc của tên.
May nguồn gốc. Xuất phát từ tên Matthew. Được May nguồn gốc.
Họ May phổ biến nhất trong Châu Úc, Hồng Kông, Saint Vincent và Grenadines. Được May họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Bettye: BET-ee. Cách phát âm Bettye.
Tên đồng nghĩa của Bettye ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Belinha, Bet, Bethan, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lys, Sabela, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Bettye bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của May ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mateev, Mateu, Mateus, Mathieu, Matoušek, Matveev. Được May bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Bettye: Tat, Koestler, Weborg, Hudlestone, Oleson. Được Danh sách họ với tên Bettye.
Các tên phổ biến nhất có họ May: Aida, Noah, Rheeva, Kristina, Avril Elizabeth, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với May.
Khả năng tương thích Bettye và May là 71%. Được Khả năng tương thích Bettye và May.