Betsy ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Betsy ý nghĩa của tên.
Silva tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Silva ý nghĩa của họ.
Betsy nguồn gốc của tên. Nhỏ Elizabeth. Được Betsy nguồn gốc của tên.
Silva nguồn gốc. From Spanish or Portuguese silva "forest". Được Silva nguồn gốc.
Betsy tên diminutives: Lillia. Được Biệt hiệu cho Betsy.
Họ Silva phổ biến nhất trong Braxin, Chile, Mexico, Bồ Đào Nha, Venezuela. Được Silva họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Betsy: BET-see. Cách phát âm Betsy.
Tên đồng nghĩa của Betsy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Bet, Bethan, Beti, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Ela, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jela, Jelisaveta, Liana, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Lílian, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lileas, Lili, Liliána, Liliana, Liliane, Lilianne, Lilias, Lilli, Lillias, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Lisette, Liss, Lissi, Liza, Lizaveta, Lys, Sabela, Sibéal, Špela, Veta, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Betsy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Betsy: Machado, Feeser, Chefalo, Allore, Paulseth. Được Danh sách họ với tên Betsy.
Các tên phổ biến nhất có họ Silva: Monic, Sahela, Victor, Alian, Chaniska, Víctor. Được Tên đi cùng với Silva.
Khả năng tương thích Betsy và Silva là 76%. Được Khả năng tương thích Betsy và Silva.