Berenike ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý, Hoạt tính. Được Berenike ý nghĩa của tên.
Berenike nguồn gốc của tên. Ancient Macedonian form of Berenice. Được Berenike nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Berenike ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Bernetta, Bernice, Bernie, Berniece, Bernike, Berny, Bunny, Netta, Nika, Roni, Ronnie, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Berenike bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Thor: Bernetta, Patrick, Ghislaine, Glenn, Keneth. Được Tên đi cùng với Thor.