Ben ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhân rộng, May mắn. Được Ben ý nghĩa của tên.
Jones tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Jones ý nghĩa của họ.
Ben nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Bernhard Và các tên Germanic khác bắt đầu với phần tử bern Có nghĩa là "gấu". Được Ben nguồn gốc của tên.
Jones nguồn gốc. Derived from the given name Jon, a medieval variant of John. Được Jones nguồn gốc.
Họ Jones phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Jones họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ben: BEN. Cách phát âm Ben.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Jones: JONS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jones.
Tên đồng nghĩa của Ben ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Barney, Beñat, Benno, Bent, Berard, Berardo, Berinhard, Bernát, Bernard, Bernardino, Bernardo, Bernat, Bernd, Bernhard, Bernie, Bernt, Berny. Được Ben bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jones ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannino, Giannopoulos, Hansen, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Jones bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ben: Hancock, Smith, Pickering, Kingsberry, Burradell. Được Danh sách họ với tên Ben.
Các tên phổ biến nhất có họ Jones: Mary, Sarah, Rebecca, Ryan, Andy, Rébecca. Được Tên đi cùng với Jones.
Khả năng tương thích Ben và Jones là 71%. Được Khả năng tương thích Ben và Jones.