Benjamin ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Benjamin ý nghĩa của tên.
Walmsley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng. Được Walmsley ý nghĩa của họ.
Benjamin nguồn gốc của tên. From the Hebrew name בִּנְיָמִין (Binyamin) which means "son of the south" or "son of the right hand" Được Benjamin nguồn gốc của tên.
Walmsley nguồn gốc. Originally denoted a person from the English town of Walmersley. Được Walmsley nguồn gốc.
Benjamin tên diminutives: Ben, Benj, Benji, Benjy, Bennie, Benny. Được Biệt hiệu cho Benjamin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benjamin: BEN-jə-min (bằng tiếng Anh), bawn-zha-MEN (ở Pháp), BEN-yah-meen (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Benjamin.
Tên đồng nghĩa của Benjamin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Benas, Beniamin, Beniamino, Benjámin, Benjamín, Benjamim, Benjaminas, Binyamin, Bünyamin, Peni, Veniamin, Venijamin, Venyamin. Được Benjamin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benjamin: Ballmann, Anderson, Green, Williams, Pechot. Được Danh sách họ với tên Benjamin.
Các tên phổ biến nhất có họ Walmsley: Jeanie, Louie, Susan, Sanford, Leland. Được Tên đi cùng với Walmsley.
Khả năng tương thích Benjamin và Walmsley là 80%. Được Khả năng tương thích Benjamin và Walmsley.