Benedict ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Benedict ý nghĩa của tên.
Sarna tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Sarna ý nghĩa của họ.
Benedict nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Benedictus which meant "blessed". Saint Benedict was an Italian monk who founded the Benedictines in the 6th century. After his time the name was common among Christians, being used by 16 popes Được Benedict nguồn gốc của tên.
Benedict tên diminutives: Ben, Bennie, Benny. Được Biệt hiệu cho Benedict.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedict: BEN-ə-dikt. Cách phát âm Benedict.
Tên đồng nghĩa của Benedict ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedict bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benedict: Aldeza, Nelson, Andersen, Vind, Clausell. Được Danh sách họ với tên Benedict.
Các tên phổ biến nhất có họ Sarna: Nishu, Jonathan, Tai, Tracey, Puneet. Được Tên đi cùng với Sarna.
Khả năng tương thích Benedict và Sarna là 70%. Được Khả năng tương thích Benedict và Sarna.