Benedict ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Benedict ý nghĩa của tên.
Bravo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý, Vui vẻ. Được Bravo ý nghĩa của họ.
Benedict nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Benedictus which meant "blessed". Saint Benedict was an Italian monk who founded the Benedictines in the 6th century. After his time the name was common among Christians, being used by 16 popes Được Benedict nguồn gốc của tên.
Benedict tên diminutives: Ben, Bennie, Benny. Được Biệt hiệu cho Benedict.
Họ Bravo phổ biến nhất trong Chile, Ecuador, Mexico, Peru, Venezuela. Được Bravo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Benedict: BEN-ə-dikt. Cách phát âm Benedict.
Tên đồng nghĩa của Benedict ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedetto, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Benoit, Bent, Bento, Bettino, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedict bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benedict: Aldeza, Nelson, Andersen, Paynton, Bassiet. Được Danh sách họ với tên Benedict.
Các tên phổ biến nhất có họ Bravo: Allyn, Ciara, Marc, Yajaira, Jennifer. Được Tên đi cùng với Bravo.
Khả năng tương thích Benedict và Bravo là 73%. Được Khả năng tương thích Benedict và Bravo.