Benedetto ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Benedetto ý nghĩa của tên.
Benedetto nguồn gốc của tên. Italian form of Benedictus (see Benedict). Được Benedetto nguồn gốc của tên.
Benedetto tên diminutives: Bettino. Được Biệt hiệu cho Benedetto.
Tên đồng nghĩa của Benedetto ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ben, Benas, Bence, Bendiks, Bendt, Benedek, Benedict, Benedictus, Benedikt, Benediktas, Benedito, Benedykt, Benesh, Bengt, Benito, Bennett, Bennie, Benny, Benoit, Bent, Bento, Bieito, Peni, Pentti. Được Benedetto bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Benedetto: D'alessandro, D'Alessandro. Được Danh sách họ với tên Benedetto.
Các tên phổ biến nhất có họ Skolfield: Maisha, Haywood, Benny, Mark, Márk. Được Tên đi cùng với Skolfield.