Belle ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Belle ý nghĩa của tên.
Koren tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Koren ý nghĩa của họ.
Belle nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Isabella or names ending in belle. It is also associated with the French word belle meaning "beautiful" Được Belle nguồn gốc của tên.
Belle tên diminutives: Libbie, Libby. Được Biệt hiệu cho Belle.
Họ Koren phổ biến nhất trong Israel, Slovenia. Được Koren họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Belle: BEL. Cách phát âm Belle.
Tên đồng nghĩa của Belle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alžběta, Alžbeta, Babette, Beileag, Belinha, Betje, Bettina, Bözsi, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Élise, Eilís, Eilish, Eli, Elísabet, Eliisa, Eliisabet, Elikapeka, Elisa, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elise, Elisheba, Elisheva, Elixabete, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ella, Elli, Elly, Els, Elsa, Else, Elsje, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elzė, Elżbieta, Erzsébet, Erzsi, Ibb, Ilsa, Ilse, Isa, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabell, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Iza, Izabel, Izabela, Izabella, Jelisaveta, Lies, Liesa, Liesbeth, Liese, Liesel, Liesje, Liesl, Liis, Liisa, Liisi, Liisu, Lijsbeth, Lili, Lilli, Lilly, Lis, Lisa, Lisbet, Lisbeth, Lise, Liss, Lissi, Liza, Sabela, Sibéal, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel, Zsóka. Được Belle bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Belle: Rapes, Mudget, Knife, Thackston, Thalacker. Được Danh sách họ với tên Belle.
Các tên phổ biến nhất có họ Koren: Elroy, Malorie, Brent, Chris, Elizabeth. Được Tên đi cùng với Koren.
Khả năng tương thích Belle và Koren là 69%. Được Khả năng tương thích Belle và Koren.