Basil ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý. Được Basil ý nghĩa của tên.
Bradtke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Chú ý. Được Bradtke ý nghĩa của họ.
Basil nguồn gốc của tên. From the Greek name Βασιλειος (Basileios) which was derived from βασιλευς (basileus) meaning "king" Được Basil nguồn gốc của tên.
Basil tên diminutives: Baz, Bazza. Được Biệt hiệu cho Basil.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Basil: BAZ-əl. Cách phát âm Basil.
Tên đồng nghĩa của Basil ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Basile, Basileios, Basilio, Basilius, Bazyli, Pasi, Vasil, Vasile, Vasili, Vasilica, Vasilije, Vasilios, Vasilis, Vasiliy, Vasily, Vaska, Vasko, Vaso, Vassilis, Vassily, Vasya, Vasyl, Wasyl. Được Basil bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Basil: Jester, Liebenguth, Grothe, Yaggi, Folkard. Được Danh sách họ với tên Basil.
Các tên phổ biến nhất có họ Bradtke: Elliot, Shaneka, Boyce, Linwood, Willie. Được Tên đi cùng với Bradtke.
Khả năng tương thích Basil và Bradtke là 78%. Được Khả năng tương thích Basil và Bradtke.