Barnabas ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn. Được Barnabas ý nghĩa của tên.
Barnabas nguồn gốc của tên. Greek form of an Aramaic name. In Acts in the New Testament the byname Barnabas was given to a man named Joseph, a Jew from Cyprus who was a companion of Paul on his missionary journeys Được Barnabas nguồn gốc của tên.
Barnabas tên diminutives: Barney. Được Biệt hiệu cho Barnabas.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Barnabas: BAHR-nah-bahs (bằng tiếng Đức), BAHR-nə-bəs (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Barnabas.
Tên đồng nghĩa của Barnabas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Barna, Barnabás, Barnabé, Varnava. Được Barnabas bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Haydie: Wilbur, Hazel, Luciana, Burton, Barney. Được Tên đi cùng với Haydie.
Barnabas Haydie tên và họ tương tự |
Barnabas Haydie Barney Haydie Barna Haydie Barnabás Haydie Barnabé Haydie Varnava Haydie |