Ava ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Sáng tạo. Được Ava ý nghĩa của tên.
Yang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Yang ý nghĩa của họ.
Ava nguồn gốc của tên. Ban đầu là một dạng ngắn của tên Germanic bắt đầu bằng phần tử avi, of unknown meaning, possibly "desired" Được Ava nguồn gốc của tên.
Yang nguồn gốc. From Chinese 杨 (yáng) meaning "willow, poplar, aspen". Được Yang nguồn gốc.
Ava tên diminutives: Avelina. Được Biệt hiệu cho Ava.
Họ Yang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Lào, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Yang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ava: AH-vah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ava.
Tên đồng nghĩa của Ava ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Avaline, Aveline, Avice, Avis, Évelyne, Eibhlín, Eileen, Evelien, Eveliina, Evelin, Evelina, Eveline, Ewelina, Lina. Được Ava bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ava: Faulkner, Blinn, Spatafora, Wilbanks, Peppard. Được Danh sách họ với tên Ava.
Các tên phổ biến nhất có họ Yang: May Fern, Anna, Toby, Jayden, Wenhua. Được Tên đi cùng với Yang.
Khả năng tương thích Ava và Yang là 68%. Được Khả năng tương thích Ava và Yang.