Austin ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Austin ý nghĩa của tên.
Jiang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Chú ý. Được Jiang ý nghĩa của họ.
Austin nguồn gốc của tên. Medieval contracted form of Augustine. Modern use of the name is probably also partly inspired by the common surname Austin, which is of the same origin Được Austin nguồn gốc của tên.
Jiang nguồn gốc. From Chinese 姜 (jiāng) meaning "ginger". Được Jiang nguồn gốc.
Họ Jiang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Ma Cao, Singapore, Đài Loan. Được Jiang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Austin: AWS-tin. Cách phát âm Austin.
Tên đồng nghĩa của Austin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Agostinho, Agostino, Ágoston, Agustí, Agustín, Augustín, Augustijn, Augustin, Augustinas, Augustinus, Augustyn, Auke, Avguštin, Awstin, Dino, Stijn, Tijn, Tin. Được Austin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jiang ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gang, Kang. Được Jiang bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Austin: Austin, Chmielewski, Haser, Aurelio, Hicks. Được Danh sách họ với tên Austin.
Các tên phổ biến nhất có họ Jiang: Laurel, Haiwei, Rickey, Galen, Danica. Được Tên đi cùng với Jiang.
Khả năng tương thích Austin và Jiang là 82%. Được Khả năng tương thích Austin và Jiang.